FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael O'Connor

6.10.1987(37) 180cm 79Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM59
RM58
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12