FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Bruce

28.9.1984(40) 180cm 81Kg
ST40
RW39
CF38
RF38
CAM40
CM45
CDM56
RM41
RB54
RWB53
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
35
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
21
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13