FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Gardyne

23.1.1986(38) 170cm 64Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM49
RM59
RB50
RWB52
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
40
Tranh bóng
47
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11