FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Lacen

15.5.1984(40) 176cm 60Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM61
CM65
CDM66
RM60
RB59
RWB61
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
43
Tốc độ
53
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
41
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
75
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18