FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sherif Ekramy

10.7.1983(40) 192cm 91Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM28
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
59
Thể lực
24
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
70
TM đổ người
60
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
72