FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Sheehan

14.9.1986(38) 180cm 71Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM58
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
35
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18