FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Cascione

22.9.1983(41) 187cm 80Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM65
RM63
RB63
RWB64
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16