FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Suttner

16.4.1987(37) 179cm 73Kg
ST62
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM64
RM65
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
73
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
74
Đá phạt
78
Penalty
42
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20