FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Bittner

2.2.1982(42) 188cm 82Kg
ST23
RW22
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
21
Sút xa
12
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
14
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51