FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Dixon

22.11.1986(38) 178cm 71Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM59
RM58
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16