FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Lie

31.8.1987(37) 186cm 82Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM28
RM27
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
44
Tốc độ
37
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
63