FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Masiello

5.2.1986(38) 184cm 82Kg
ST50
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM54
CDM65
RM53
RB67
RWB66
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
71
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
27
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
29
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
28
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17