FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Neumayr

26.3.1986(38) 181cm 72Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM60
RM65
RB59
RWB61
CB54
SW54
GK12
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
37
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
71
Vô-lê
63
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
70
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6