FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Martin

9.2.1987(37) 180cm 80Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM56
RM61
RB55
RWB57
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
53
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19