FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leao Butrón

6.3.1977(47) 184cm 81Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
27
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
19
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
38
Quyết đoán
26
TM phát bóng
65
TM đổ người
60
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
62