FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Freeman

22.3.1992(32) 172cm 73Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM55
RM65
RB55
RWB57
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
46
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
51
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
36
Sút xa
66
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13