FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remy Riou

6.8.1987(37) 189cm 81Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM32
CDM31
RM31
RB29
RWB29
CB30
SW29
GK67
Sức mạnh
72
Thể lực
32
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
38
Phản ứng
67
Quyết đoán
29
TM phát bóng
73
TM đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
68