FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Allagui

28.5.1986(38) 177cm 77Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM59
CDM47
RM66
RB48
RWB51
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
25
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
73
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
67
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21