FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Ramos

26.1.1988(36) 175cm 66Kg
ST59
RW67
CF64
RF64
CAM66
CM61
CDM49
RM67
RB49
RWB53
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
29
Rê bóng
75
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
38
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
72
Đá phạt
57
Penalty
70
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15