FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yasser Al Qahtani

10.10.1982(42) 176cm 77Kg
ST57
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM45
RM55
RB41
RWB43
CB40
SW41
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
28
Tốc độ
34
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
34
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
65
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
70
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21