FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taisir Al Jassim

25.7.1984(40) 168cm 67Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM65
RM64
RB64
RWB63
CB63
SW64
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18