FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saud Kariri

8.7.1980(44) 185cm 70Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM60
RM56
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
66
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11