FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boukary Drame

22.7.1985(38) 181cm 74Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM60
CDM63
RM62
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13