FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Grainger

28.7.1986(38) 177cm 78Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM57
RM53
RB57
RWB58
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
81
Tăng tốc
49
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
64
Vô-lê
36
Sút xoáy
65
Đá phạt
72
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15