FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeca

31.8.1988(35) 182cm 67Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM68
RM68
RB68
RWB69
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
86
Tăng tốc
75
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
76
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
72
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11