FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardinho

9.9.1984(40) 168cm 72Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM63
RM61
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
80
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18