FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Karl

14.2.1986(38) 192cm 88Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM61
RM54
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20