FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldo Leao Ramirez

18.4.1981(43) 175cm 76Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM63
RM63
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15