FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elkin Soto

4.8.1980(44) 179cm 75Kg
ST57
RW61
CF61
RF61
CAM64
CM66
CDM65
RM62
RB60
RWB61
CB62
SW62
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
33
Nhảy
46
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
53
Chuyền dài
71
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21