FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvatore Sirigu

12.1.1987(37) 192cm 80Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK70
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
44
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
65
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73