FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffaele Schiavi

15.3.1986(38) 183cm 73Kg
ST42
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM52
RM39
RB53
RWB51
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
35
Tốc độ
59
Nhảy
70
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
30
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
32
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16