FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carmona

5.7.1987(37) 178cm 74Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM58
RM66
RB55
RWB58
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
74
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11