FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Stanco

26.2.1987(37) 191cm 80Kg
ST61
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM43
RM53
RB42
RWB43
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
39
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
65
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
66
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11