FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asamoah Gyan

22.11.1985(38) 180cm 77Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM63
CDM50
RM68
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
74
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
48
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
66
Vô-lê
73
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15