FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henok Goitom

22.9.1984(39) 189cm 85Kg
ST64
RW60
CF63
RF63
CAM61
CM58
CDM51
RM59
RB47
RWB49
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
44
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14