FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issiar Dia

8.6.1987(36) 167cm 62Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM57
CDM45
RM63
RB44
RWB48
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
21
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16