FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Lloris

26.12.1986(37) 188cm 82Kg
ST28
RW31
CF31
RF31
CAM34
CM35
CDM34
RM34
RB32
RWB33
CB28
SW28
GK80
Sức mạnh
41
Thể lực
39
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
33
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
13
Chuyền dài
47
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
39
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
30
Phản ứng
78
Quyết đoán
31
TM phát bóng
70
TM đổ người
78
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
84
TM phản xạ
85