FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Cahuzac

18.1.1985(39) 178cm 70Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM62
CDM66
RM57
RB61
RWB61
CB64
SW65
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
80
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
42
Chuyền dài
65
Lực sút
49
Đánh đầu
67
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
86
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17