FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Elliot

30.4.1986(38) 190cm 94Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK63
Sức mạnh
65
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
31
Lực sút
14
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
41
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
15
TM phát bóng
63
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
65