FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Grant

4.6.1987(37) 178cm 71Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM61
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14