FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Done

22.7.1988(35) 178cm 65Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM54
RM61
RB53
RWB55
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11