FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nsue

30.9.1989(35) 178cm 75Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM63
CDM62
RM67
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21