FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_167784

1.10.1990(34) 178cm 77Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM39
RM56
RB40
RWB43
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14