FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adem Buyuk

30.8.1987(37) 177cm 78Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM48
RM65
RB50
RWB53
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
97
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
63
Vô-lê
52
Sút xoáy
64
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16