FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen O'Donnell

15.1.1986(38) 177cm 77Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM57
RM54
RB54
RWB54
CB55
SW54
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
35
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12