FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Connolly

24.9.1987(37) 188cm 84Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM63
RM57
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
68
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
43
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11