FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Troest

5.6.1987(37) 189cm 82Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM44
CDM58
RM39
RB57
RWB54
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
88
Thể lực
70
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
75
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
62
Rê bóng
31
Giữ bóng
51
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
12
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
12
Đá phạt
19
Penalty
15
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
19
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11