FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Elm

17.3.1988(36) 184cm 75Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM64
RM64
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
35
Tăng tốc
53
Tốc độ
45
Nhảy
40
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
73
Kèm người
60
Tranh bóng
52
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
54
Chuyền dài
76
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
73
Vô-lê
72
Sút xoáy
74
Đá phạt
75
Penalty
72
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
72
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14