FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Shishkin

27.1.1987(37) 177cm 71Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM67
RM65
RB68
RWB69
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
74
Tranh bóng
68
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12