FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusan Basta

18.8.1984(39) 183cm 72Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM67
CDM70
RM67
RB72
RWB72
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
75
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
71
Lực sút
76
Đánh đầu
66
Sút xa
73
Vô-lê
61
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
70
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19